Có 2 kết quả:
失联 shī lián ㄕ ㄌㄧㄢˊ • 失聯 shī lián ㄕ ㄌㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lose contact
(2) to be lost
(2) to be lost
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lose contact
(2) to be lost
(2) to be lost
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh