Có 2 kết quả:

失联 shī lián ㄕ ㄌㄧㄢˊ失聯 shī lián ㄕ ㄌㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to lose contact
(2) to be lost

Từ điển Trung-Anh

(1) to lose contact
(2) to be lost